Nếu bạn đang chạy quảng cáo Facebook / Instagram mà vẫn chưa dùng nghiêm túc Facebook Ads Library, rất có thể bạn đang “đốt tiền vô ích”.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn theo góc nhìn thực chiến:
• Facebook Ads Library thực sự giúp bạn giải quyết những vấn đề gì
• Cách dùng nó để phân tích đối thủ như một media buyer chuyên nghiệp
• Làm thế nào biến quảng cáo của đối thủ thành creative chuyển đổi cao của riêng bạn
• Khi chạy nhiều tài khoản, nhiều thị trường, dùng MasLogin để giảm rủi ro khóa tài khoản như thế nào
Facebook Ads Library (còn gọi là Meta Ads Library) là công cụ tra cứu quảng cáo hoàn toàn miễn phí do Meta cung cấp, cho phép bạn xem các quảng cáo đang và đã từng chạy công khai trên Facebook, Instagram.
Về bản chất, nó giúp bạn giải quyết 3 việc:
• Không còn phải “test mù” creative: bạn trực tiếp thấy những mẫu quảng cáo mà đối thủ đang chi tiền thật để chạy, thay vì tự ngồi tưởng tượng.
• Nhanh chóng biết cái gì hiệu quả: loại hình ảnh / video nào, cấu trúc content, nút CTA nào đã được thị trường kiểm chứng trong ngành của bạn.
• Giảm chi phí test: bạn không bắt đầu từ số 0, mà đứng trên vai tất cả các đối thủ “đã đốt tiền” để tối ưu tiếp.
Nhiều người chạy quảng cáo với ngân sách không hề ít, nhưng creative lại hoàn toàn làm theo cảm tính. Ads Library sinh ra để giúp bạn “bớt đi đường vòng”.
Một vài kiểu “đốt tiền khi chạy ads” rất thường gặp:
• Làm creative hoàn toàn theo tưởng tượng: chu kỳ test dài, chạy vài vòng mới nhận ra sai hướng, lại phải làm lại từ đầu.
• Không hiểu cách đánh của đối thủ: người ta dùng video kể chuyện, bạn vẫn dùng một tấm ảnh sản phẩm kèm khuyến mãi cứng nhắc, tự nhiên sẽ thấy “lạc quẻ”.
• Không có kiểm chứng thị trường: creative chưa từng chạy trong thị trường thực tế, tỷ lệ chuyển đổi, thời gian dừng, CTR đều thấp.
Ý nghĩa của Ads Library không phải để bạn đi sao chép bài làm, mà là để bạn biết: “điểm qua môn” và “điểm xuất sắc” trong ngành này trông như thế nào.
Trong video gốc có nhắc đến một tiền đề rất quan trọng nhưng dễ bị bỏ qua: kể cả khi bạn tìm được “mẫu quảng cáo hoàn hảo”, nếu nền tảng trong hệ sinh thái Meta chưa được setup chuẩn, thì chuyển đổi vẫn sẽ rất tệ.
Ít nhất hãy kiểm tra:
• Fanpage doanh nghiệp đã hoàn chỉnh chưa: ảnh đại diện, ảnh bìa, mô tả, link website, thông tin liên hệ.
• Đã có nội dung organic cơ bản chưa: page trống trơn, chỉ toàn quảng cáo, khi người dùng bấm vào sẽ rất khó tin tưởng.
• BM / tài khoản quảng cáo / pixel / event chuyển đổi: đã tạo đầy đủ và cài đặt đúng hay chưa.
Với người làm cross-border, team chạy nhiều tài khoản còn có một vấn đề thực tế khác: môi trường tài khoản.
• Cùng một thiết bị đăng nhập liên tục nhiều tài khoản quảng cáo rất dễ bị đánh giá là “hành vi bất thường”.
• Fingerprint trình duyệt, môi trường IP lộn xộn, tỉ lệ bị hệ thống risk control soi sẽ rất cao.
Những tình huống này cần đến trình duyệt fingerprint, điển hình như MasLogin. Công cụ này mô phỏng fingerprint trình duyệt thật, tạo môi trường độc lập cho mỗi tài khoản quảng cáo, giảm liên đới và rủi ro bị khóa. Trước hết cần đảm bảo “sống ổn định” rồi mới nói đến tối ưu hiệu quả.
Bạn có thể tìm trực tiếp “Facebook Ads Library” hoặc “Meta Ads Library” trên trình duyệt. Khi vào rồi, bạn có thể:
• Lọc theo quốc gia / khu vực: xem tất cả quảng cáo đang chạy trong thị trường mục tiêu.
• Tìm theo từ khóa, ngành, thương hiệu: ví dụ “email newsletter”, “SaaS”, “fitness”…
• Xem creative quảng cáo: ảnh, video, carousel, nội dung, nút CTA.
• Xem trạng thái: Active (đang chạy) hoặc Inactive (đã dừng).
• Bấm vào có thể xem link landing page: họ đẩy traffic về website, landing page hay form – nhìn là biết.
Nó không chỉ cho bạn xem một fanpage, mà là cho bạn thấy xu hướng quảng cáo ở cấp độ quốc gia / ngành.
Để thời gian của bạn tập trung vào “mẫu có giá trị”, hãy dùng bộ lọc hợp lý:
• Country / Region: chọn thị trường trọng điểm như Mỹ, Anh, một nước Đông Nam Á nào đó… Mỗi thị trường có style creative rất khác nhau.
• Language: chọn đúng ngôn ngữ mà audience thực sự dùng. Ví dụ bạn muốn chạy nhóm người nói tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ, hãy xem quảng cáo tiếng Tây Ban Nha.
• Media Type: tách riêng video (Video), ảnh (Image), carousel (Carousel) để xem đối thủ đang tập trung vào dạng nào.
• Ad Status:
• Quảng cáo Active và đã chạy lâu: khả năng rất cao là “quảng cáo evergreen” có ROI dương.
• Inactive có thể dùng làm ví dụ “phản diện”: những ý tưởng có vẻ không còn được dùng nữa.
Video chính thức có đưa ra vài ví dụ rất hữu ích:
• Theo từ khóa
• Tìm “email newsletter”: học cách người ta dẫn dắt để user để lại email.
• Tìm “SaaS”: xem các brand phần mềm dịch vụ kể tính năng, giá trị như thế nào.
• Theo thương hiệu
• Ví dụ tìm HubSpot, vào fanpage chính thức trên Facebook, bạn sẽ thấy tất cả quảng cáo đang chạy.
Chuyển ý tưởng này sang business của bạn:
• Cross-border ecom: tìm các brand top trong ngách của bạn (ví dụ làm trang sức thì tìm Mejuri…).
• App / game: tìm các nhà phát hành lớn, xem sự khác nhau của creative ở từng nước.
• Dịch vụ local: xem các brand quốc tế cùng loại trong cùng ngành, ví dụ phòng gym local có thể nghiên cứu quảng cáo của F45.
Lướt quảng cáo trong Ads Library không phải để xem “đẹp hay không” mà là xem có khả năng tạo ra lợi nhuận không. Hãy tập trung vào:
• Thời gian chạy
• Một quảng cáo chạy liên tục nhiều tuần, thậm chí vài tháng, khả năng rất cao là quảng cáo hiệu suất tốt; không hiệu quả thì không ai duy trì đốt tiền lâu.
• Hình thức creative
• Video: phù hợp kể chuyện, demo sử dụng, so sánh.
• Ảnh tĩnh: hợp nhấn mạnh USP, một sản phẩm duy nhất, message trực diện.
• Carousel: phù hợp show nhiều sản phẩm, nhiều tính năng hoặc nhiều bước.
• Nút CTA
• Phổ biến: Shop Now, Sign Up, Learn More, Get Offer…
• Nếu phần lớn đối thủ dùng cùng một CTA, khả năng cao là nó ổn định hơn với mục tiêu chuyển đổi đó.
Đừng chỉ “xem cho vui”, hãy chủ động phân tích các thành phần:
• Cấu trúc content
• Hook ở đầu: 1–2 câu đầu họ kéo sự chú ý như thế nào?
• Vấn đề & pain point: có nói trực diện nỗi đau hiện tại của khách hàng không?
• Giải pháp: sản phẩm / dịch vụ xuất hiện ở đâu – đầu, giữa hay cuối?
• Tính khẩn cấp: có “chỉ hôm nay”, “số lượng có hạn”, “đếm ngược” không?
• Nội dung hình ảnh / video
• Trọng tâm là sản phẩm, bối cảnh sử dụng, hay cảm xúc con người?
• Có dùng yếu tố nhận diện thương hiệu rõ ràng không, ví dụ logo, màu thương hiệu, giúp dễ nhớ.
• Hành trình sau click
• Dẫn về trang chủ, landing page riêng, form hay WhatsApp / Messenger?
• Lời hứa trong quảng cáo và nội dung landing có nhất quán không? (Quảng cáo kiểu “giật tít” thường chuyển đổi không ổn định.)
Nhiều ngách nhỏ ở thị trường local có thể chẳng mấy ai chạy ads. Khi đó bạn có thể:
• Tìm brand lớn để đối chiếu
• Bán trang sức handmade: xem quảng cáo của Mejuri, Pandora…
• Phòng gym local: tham khảo F45, Anytime Fitness và các chuỗi toàn cầu khác.
• Rồi chuyển hóa nội dung
• Giữ lại “cấu trúc” của họ, ví dụ “phóng đại pain point → social proof → khuyến mãi có hạn”.
• Thay nội dung bằng sản phẩm, giá, ưu đãi, bối cảnh của bạn – không copy y nguyên content.
Đừng chăm chăm vào một mẫu “nhìn rất phê”, mà hãy so sánh ngang nhiều mẫu có tương tác tốt, chạy lâu, để tìm điểm chung:
• Cấu trúc câu chuyện: là story người thật, case khách hàng hay dialog bối cảnh hóa?
• Điểm cảm xúc: họ tạo cảm giác lo lắng, “được nhiều”, an tâm hay vui vẻ nhẹ nhàng?
• Social proof: có screenshot đánh giá, review khách, KOL / influencer không?
• Cơ chế khẩn cấp: có countdown, giảm giá giới hạn thời gian, số lượng quà tặng hạn chế…?
Tổng hợp những điểm chung này thành 1–2 bộ template:
“Phóng đại pain point → Đưa ra giải pháp → Review khách hàng → Ưu đãi giới hạn + CTA rõ ràng”
Tất cả quảng cáo mới sau này của bạn đều có thể “lắp nội dung” vào những bộ khung này.
Lý do rất nhiều người “viết theo đối thủ” mà hiệu quả vẫn kém xa là: audience và brand voice hoàn toàn khác nhau.
Cách làm thông minh hơn:
• Copy “cơ chế”, chỉnh “nội dung”
• Đối thủ dùng “miễn phí ship hôm nay”, bạn có thể test “free ship đơn đầu”, “free ship trên X”, “giảm Y cho khách mới”.
• Họ dùng video review khách hàng, bạn dùng khách thật, UGC, video unbox của riêng bạn.
• Họ dùng vibe luxury, lifestyle cao cấp; bạn có thể làm hình ảnh gần gũi, đời thường nếu brand định vị như vậy.
Nguyên tắc đơn giản: xem xong quảng cáo của bạn, người dùng không liên tưởng ngay đến một đối thủ cụ thể nào.
Nếu bạn thấy 80% đối thủ dùng video, còn bạn chỉ chạy ảnh, thì gần như rất khó thắng.
Bạn có thể test song song nhiều kiểu video:
• Video kiểu TikTok: dọc, nhịp nhanh, 3 giây đầu phải có hook mạnh.
• Hậu trường: cảnh team, đóng gói, sản xuất… để tăng trust.
• Video giải thích nhanh: 30–60s để giải thích “sản phẩm là gì”, “vì sao nên mua ngay”.
Với team nhiều tài khoản / nhiều BM, việc chạy hàng loạt test này kéo theo rất nhiều thao tác đăng nhập – chuyển account. Đây là lý do nhiều team dùng MasLogin:
• Tạo môi trường độc lập cho từng tài khoản, tránh “vạ lây” lẫn nhau.
• Quản lý test creative song song trong nhiều môi trường, vừa hiệu quả, vừa giảm rủi ro.
CTA thường là bước cuối quyết định “click hay không”, nhưng nhiều người gần như không test nghiêm túc.
Có thể làm như sau:
• Liệt kê CTA hay dùng trong ngành
• Shop Now / Buy Now
• Sign Up / Get Started
• Learn More / Get Offer
• Send Message / DM Us / Get Quote
• Chọn theo mục tiêu
• Đẩy mua trực tiếp: ưu tiên Shop Now / Buy Now.
• Thu lead: dùng Sign Up, Download, Lead Form.
• Nuôi dưỡng, educate: Learn More, Watch More.
• Bắt buộc làm AB test
• Giữ nguyên creative, chỉ đổi nút CTA.
• Cùng một ý CTA, test các cách diễn đạt khác nhau, ví dụ:
• “Nhận ưu đãi ngay” vs “Mở khóa giảm giá ngay”.
Các sản phẩm Advantage+ (Advantage Plus) của Meta thực chất là tự động hóa “test đa phiên bản + tối ưu audience + dồn ngân sách”.
Nó giúp bạn:
• Test nhiều tổ hợp creative & audience cùng lúc.
• Tự động tìm nhóm người tương tác tốt, chuyển đổi cao hơn.
• Tự động đẩy ngân sách cho ad tốt, giảm thời gian chỉnh tay.
Đặc biệt phù hợp với:
• Newbie ngân sách hạn chế: dùng AI lọc hướng đi ban đầu, sau đó bạn tối ưu sâu dần.
• Team nhiều tài khoản, nhiều thị trường: trong các môi trường MasLogin khác nhau, xây riêng cấu trúc Advantage+ cho từng thị trường và chạy test song song.
Thay vì mỗi ngày “lướt hên xui”, hãy hệ thống hóa thành một “thư viện quảng cáo đối thủ”:
• Ghi lại trong file bảng tính:
• Tên brand, ngành
• Loại creative (video / ảnh / carousel)
• Quốc gia / ngôn ngữ
• Loại CTA
• Ngày bắt đầu chạy, còn Active hay không
• Định kỳ review:
• Cấu trúc content nào xuất hiện nhiều nhất?
• Nước nào chuộng video hơn, nước nào ưu tiên ảnh?
• Hình thức ưu đãi phổ biến là gì (giảm cho đơn đầu, free ship, trial, quà tặng)?
Theo thời gian, thông tin này sẽ tích lũy thành “trực giác quảng cáo ngành” trong đầu bạn.
Bạn có thể đi theo trình tự:
• Chốt mục tiêu: muốn đơn hàng, lead hay nhận diện thương hiệu?
• Chọn khung: từ case đối thủ, chọn 2–3 khung quảng cáo phù hợp với sản phẩm của bạn.
• Tách nhỏ để test:
• Creative: cùng content, so sánh video vs ảnh.
• Content: thay hook, thay góc pain point.
• CTA: Shop Now vs Learn More vs Get Offer.
Nếu bạn chưa quen các thuật ngữ ads cơ bản như pixel, event, BM…, có thể lưu lại bảng thuật ngữ của MasLogin để tra cứu nhanh khi cần.
Một thực tế hiện nay với quảng cáo quốc tế: risk control chặt hơn rất nhiều so với trước.
Các lỗi thường gặp:
• Một máy liên tục đăng nhập nhiều BM / tài khoản quảng cáo – dễ bị Meta đánh dấu “quản lý hàng loạt bất thường”.
• Fingerprint trình duyệt giống nhau hoàn toàn, tài khoản rất dễ bị gắn nhãn “liên quan với nhau”.
Giải pháp là dùng trình duyệt fingerprint như MasLogin để “cô lập” các tài khoản:
• Mỗi tài khoản một môi trường trình duyệt riêng: fingerprint thiết bị, cookie, cache tách biệt.
• Mỗi thị trường, mỗi line business dùng môi trường, IP riêng.
• Vẫn có thể dùng cùng một máy để chuyển đổi tài khoản tiện lợi, nhưng giảm tối đa nguy cơ bị hệ thống coi là thao tác hàng loạt.
Như vậy, bạn có thể vừa dùng Ads Library để nghiên cứu đối thủ, vừa dùng môi trường tương ứng trong MasLogin để quản lý tài khoản chạy thật, hình thành một hệ thống chạy ads an toàn và có khả năng mở rộng.
Bạn có thể làm theo lộ trình sau:
Xây nền tảng
• Dựng fanpage doanh nghiệp chuẩn chỉnh, hoàn thiện thông tin cơ bản.
• Lên plan cấu trúc tài khoản, dùng MasLogin để tạo môi trường độc lập ngay từ đầu, giảm việc phải rebuild do bị khóa sau này.
Dùng Ads Library để nghiên cứu ngành
• Khóa quốc gia + ngôn ngữ + từ khóa liên quan.
• Thu thập 10–20 mẫu “quảng cáo evergreen” chạy lâu.
Rút ra 2–3 bộ khung quảng cáo
• Ví dụ: dạng kể chuyện, dạng social proof, dạng khuyến mãi…
Dựa vào sản phẩm để sáng tạo quảng cáo mới
• Không copy content, chỉ mượn cấu trúc và chiến lược.
Làm AB test + dùng AI ở mức hợp lý
• Test nhỏ trên creative, content, CTA.
• Dùng Advantage+ để tìm ra các combination hiệu suất cao ở giai đoạn đầu.
Tối ưu liên tục
• Mỗi tuần quay lại Ads Library để xem quảng cáo mới trong ngành.
• Đưa những idea hiệu quả vào cấu trúc tài khoản của bạn, loại bỏ tổ hợp không tạo lợi nhuận.
Khi bắt đầu có những tín hiệu sau, nghĩa là bạn nên “hệ thống hóa”:
• Số lượng tài khoản quảng cáo tăng rõ rệt;
• Business mở rộng từ một nước sang nhiều nước;
• Nhiều thành viên cùng phải quản lý nhiều BM.
Lúc này, dùng trình duyệt fingerprint (như MasLogin) để quản lý multia ccount + dùng Ads Library để nghiên cứu đối thủ không còn là “nice-to-have”, mà là “must-have” để tránh rủi ro.
• Mở Facebook Ads Library, dùng từ khóa ngành của bạn để tìm 3–5 brand top.
• Chụp màn hình và phân tích 5 mẫu bạn đánh giá cao nhất: ghi lại Hook, USP chính, social proof, ưu đãi, CTA.
• Lên plan cấu trúc tài khoản & môi trường, dùng MasLogin để tạo fingerprint trình duyệt độc lập cho mỗi tài khoản, chuẩn bị sẵn cho giai đoạn test creative và chạy đa tài khoản.
Nếu muốn tiếp tục học thêm về chiến lược quảng cáo, hãy bookmark blog MasLogin. Khi gặp các vấn đề như khóa tài khoản, multi-account, risk control…, bạn có thể tìm được case thực tế và cách xử lý tương ứng ở đó.
Tìm “Facebook Ads Library” hoặc “Meta Ads Library” trên trình duyệt và bấm vào trang chính thức của Meta. Chọn quốc gia / khu vực, sau đó có thể tìm theo từ khóa, tên thương hiệu. Bấm vào bất kỳ quảng cáo nào để xem creative, content, CTA và link landing page.
Tập trung vào 3 điểm:
• Thời gian chạy có dài không (liên tục vài tuần, thậm chí vài tháng);
• Có phải dạng video hoặc format đòi hỏi đầu tư cao không;
• Lượng tương tác và bình luận có đáng kể không. Quảng cáo Active lâu dài, liên tục có mẫu cùng style được update, gần như có thể coi là template hiệu suất cao.
Có. Bạn có thể tìm các brand lớn trong ngành tương tự làm “đối chiếu”, học cấu trúc và cách diễn đạt, rồi thay nội dung bằng câu chuyện, bối cảnh, ưu đãi phù hợp với ngành hàng của bạn, thay vì bê nguyên.
Trước tiên kiểm tra xem có các vấn đề như: cùng thiết bị đăng nhập nhiều tài khoản, đổi IP liên tục, fingerprint trình duyệt giống nhau hoàn toàn… Sau đó dùng trình duyệt fingerprint như MasLogin để tạo môi trường độc lập cho từng tài khoản, giảm nguy cơ bị hệ thống đánh giá là “hoạt động hàng loạt”, đồng thời kết hợp hồ sơ, hành vi chạy ads chuẩn chỉnh để nuôi tài khoản.
Không nên. Sao chép trực tiếp dễ vi phạm bản quyền, không phù hợp brand voice của bạn. Quan trọng hơn: audience, sản phẩm, pricing của họ khác bạn, hiệu quả rất khó copy. Cách đúng là: phân tích cấu trúc và logic, giữ lại “khung”, rồi sáng tạo nội dung mới dựa trên sản phẩm của bạn.
Tổng quan


